Characters remaining: 500/500
Translation

tử biệt sinh ly

Academic
Friendly

"Tử biệt sinh ly" một thành ngữ trong tiếng Việt, mang ý nghĩa sâu sắc thường được sử dụng để diễn tả những tình huống đau thương trong cuộc sống liên quan đến sự chia ly. Cụ thể:

Hai khái niệm này đều thể hiện nỗi buồn sự mất mát trong cuộc sống con người. Mặc dù có thể hiểu hai cảnh khác nhau, nhưng chúng thường được gộp lại trong một thành ngữ để nói về những nỗi đau do chia ly con người phải trải qua.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cái chết của ông khiến gia đình trải qua cảnh tử biệt sinh ly đầy đau khổ."
    • "xa nhau, nhưng tình bạn vẫn bền chặt, không chỉ sinh ly còn tử biệt."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong tác phẩm văn học, nhân vật thường phải đối mặt với tử biệt sinh ly, phản ánh một phần sâu sắc của cuộc sống con người."
    • "Nỗi buồn của tử biệt sinh ly không chỉ mất mát còn những kỷ niệm chúng ta phải học cách sống chung với chúng."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Chia ly": Từ này cũng chỉ sự chia xa nhưng không nhất thiết phải liên quan đến cái chết. dụ: "Sau chuyến đi dài, họ đã một cuộc chia ly đầy nước mắt."
  • "Ly biệt": Tương tự như chia ly, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh của những cuộc chia tay có thể gặp lại.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Sử dụng "tử biệt" "sinh ly" riêng lẻ cũng có thể diễn đạt rõ ràng hơn về từng loại chia ly cụ thể.
    • dụ: "Cảnh tử biệt nỗi đau lớn nhất con người không thể tránh khỏi."
    • dụ: "Mỗi lần phải đi xa, tôi lại cảm thấy nỗi buồn sinh ly."
Chú ý:
  • Khi sử dụng thành ngữ "tử biệt sinh ly", bạn nên nhớ rằng thường đi kèm với cảm xúc buồn , nỗi nhớ sự tiếc nuối. Thành ngữ này thường được dùng trong văn thơ, bài phát biểu hoặc những tình huống trang trọng.
  1. Chết vĩnh biệt nhau gọi là "tử biệt", sống xa lìa nhau gọi là "sinh ly". Đó hai cảnh thương tâm lớn của đời người. Tuy hai cảnh, nhưng người ta thường dùng làm một thành ngữ, để nói chung cho người gặp cảnh "tử biệt" cũng như người gặp cảnh "sinh ly"

Comments and discussion on the word "tử biệt sinh ly"